Skip to content
BẢNG GIÁ THỰC PHẨM NHẬP KHẨU
Tên |
Giá bán 1KG |
Ba Chỉ Bò Mỹ – Excel Short Plate Boneless Beef – Cắt Cuộn – 500G |
150,000 |
Bắp Bò Úc Đông Lạnh Cắt Lát Không Xương – Kilcoy – Boneless Shin Shank Beef – 1KG |
265,000 |
Bắp Hoa Bò Mỹ – Excel – Digital Muscle Beef – 1KG |
370,000 |
Lõi Vai Bò Mỹ Cao Cấp Choice- Excel 86M E – Topblade Beef – 1KG |
350,000 |
Đầu Thăn Ngoại Bò Hokubee – Hình Tròn – Meltique Ribeye Steak Beef |
909,000 |
Đầu Thăn Ngoại Bò Nhật – A4 Ribeye Steak Beef |
3,367,000 |
Đầu Thăn Ngoại Bò Úc – Okini Ribeye Steak Beef |
715,000 |
Đầu Thăn Ngoại Bò Úc – RALPH Ribeye Steak Beef |
375,000 |
Dẻ Sườn Bò Canada – EXCEL Rib Finger Beef |
429,000 |
Gù Bò Úc – AMH – Chuck Crest Beef – 1KG |
310,000 |
Sườn Bò Mỹ – Có Xương – EXCEL 86M Bone-In Shortrib Beef |
450,000 |
Sườn Bò Tomahawk Úc – Ebony – 1KG |
780,000 |
Thăn Ngoại Bò Fuji Úc – FUJI Striploin Steak Beef |
780,000 |
Thăn Ngoại Bò Hokubee – Hình Oval – Meltique Striploin Steak Beef |
866,000 |
Thăn Ngoại Bò Nhật – A4 Striploin Beef |
3,600,000 |
Thăn Ngoại Bò Úc – Okini Striploin Steak Beef |
699,000 |
Thăn Vai Bò Mỹ – EXCEL / SWIFT Chuck Eye Roll Beef |
350,000 |
Thịt Ba Rọi Heo Nga Rút Sườn Không Da – Miratorg – Belly Boneless Skinless Pork – 1KG |
154,000 |
Cốt Lếch Heo Brazil – Ít Mỡ Bảng Nhỏ – Seara Pork Cutlets |
99,000 |
Thịt Nạc Dăm Heo Brazil – Seara – Collar Boneless Pork – 1KG |
120,000 |
Sườn Non Heo Brazil – Có Xương Rất Cao Cấp Dày Thịt – Smithfield Spare Rib Pork |
179,000 |
Bào Ngư Hàn Quốc Abalone |
329,000 |
Cá Hồi – Cắt Khúc Đông Lạnh |
275,000 |
Cá Trích Vàng Nhật Komochi Nishin |
887,000 |
Hàu Nhật – Size 3L Oyster |
375,000 |
Lươn Nhật Unagi |
801,000 |
Trứng Cá Chuồn – Tobiko |
1,345,000 |
Trứng Cá Trứng – Ebiko Ebiko |
787,000 |
Vẹm Newzealand – Nửa Vỏ Green Mussel |
351,000 |
Chân Gà Rút Xương Boneless Chicken Feet |
115,000 |
Sụn Gà Cp Brazil – Net Đủ – STEPHEN Chicken Cartilage |
258,000 |
Ức Vịt Xông Khói – Lườn Ngỗng Goose Fillet Smoked |
186,000 |
Khoai Tây Đông Lạnh Cắt Sợi – Potato Straight Cut – 7/7 – 1KG |
65,000 |
Khoai Tây Múi Cau – Potato Wedres – Có Vị – 1KG |
85,000 |
The Master of All Meats Bỏ qua